Characters remaining: 500/500
Translation

chân trời

Academic
Friendly

Từ "chân trời" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể dễ dàng hiểu sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Các biến thể từ liên quan:
  • "Đường chân trời": Cụm từ này thường dùng để chỉ đường giới hạn bạn thấynơi xa. dụ: "Đường chân trời trông thật xa xôi bí ẩn."
  • "Khám phá chân trời": Cụm từ này có thể được dùng để nói về việc khám phá những điều mới mẻ, mở rộng kiến thức hay kinh nghiệm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Tầm nhìn": Từ này thường dùng để chỉ khả năng nhìn thấy của một người, không chỉ về mặt vật còn về mặt ý tưởng hay kế hoạch. dụ: "Tầm nhìn của anh ấy về tương lai rất rõ ràng."
  • "Biên giới": có nghĩa khác, "biên giới" cũng gợi ý về một giới hạn nào đó, có thể về không gian hay ý tưởng.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi bạn sử dụng từ "chân trời" trong văn viết hay nói, bạn có thể kết hợp với các tính từ để tạo ra các hình ảnh phong phú hơn. dụ: - "Chân trời rực rỡ với ánh sáng của bình minh." - "Những ý tưởng sáng tạo sẽ đưa chúng ta đến chân trời mới của đổi mới."

Chú ý:

Khi sử dụng từ "chân trời", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hoặc người đọc hiểu đúng ý bạn muốn truyền đạt, đặc biệt khi bạn sử dụng nghĩa bóng trong các cuộc thảo luận về phát triển, khám phá hay ý tưởng.

  1. d. 1 Đường giới hạn của tầm mắtnơi xa tít, trông tưởng như bầu trời tiếp xúc với mặt đất hay mặt biển. Mặt trời nhô lênchân trời. Đường chân trời. 2 Phạm vi rộng lớn mở ra cho hoạt động. Phát hiện đó mở ra một chân trời mới cho sự phát triển của khoa học.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chân trời"